Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi bổ sung năm 2017 : Phần các tội phạm. Quyển 2 /
Phần các tội phạm - Thông qua việc phân tích bình luận từng điều luật của chương còn lại thuộc phần các tội phạm từ điều 247 đến điều 426 Bộ luật hình sự cuốn sách phản ánh quan điểm của các tác giả về những nội dung mới nhưng sửa đổi mang tích tích cực của bộ luật, đồng thời cũng đề cập tới một số...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04594nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211028153311.0 | ||
008 | 211007s2018 vm ||||| |||| 00| | vie | ||
020 | |a 9786048113896 |c 400000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 345.597 |b B312L Q.2-2018 |
100 | |a Nguyễn, Ngọc Hòa | ||
245 | |a Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi bổ sung năm 2017 : Phần các tội phạm. |n Quyển 2 / |c Nguyễn Ngọc Hòa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2018. | ||
300 | |a 863tr. ; |c 24cm. | ||
520 | 3 | |a Phần các tội phạm - Thông qua việc phân tích bình luận từng điều luật của chương còn lại thuộc phần các tội phạm từ điều 247 đến điều 426 Bộ luật hình sự cuốn sách phản ánh quan điểm của các tác giả về những nội dung mới nhưng sửa đổi mang tích tích cực của bộ luật, đồng thời cũng đề cập tới một số quan điểm có thể có ý kiến đa chiều để bạn đọc tiếp cận. | |
650 | 0 | 4 | |a Luật pháp |
650 | 0 | 4 | |a Bình luận |
650 | 0 | 4 | |a Bộ luật hình sự |
651 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7250 |d 7250 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 2 |8 BSTFBE |9 34205 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028470 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34206 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028471 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34207 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028472 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34208 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028473 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34209 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028474 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34210 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028475 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34211 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028476 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34212 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028477 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34213 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028478 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34214 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028479 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34215 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028480 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34216 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028481 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34217 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028482 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 0 |8 BSTFBE |9 34218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028483 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 345_597000000000000_B312L_Q_22018 |7 1 |8 BSTFBE |9 34219 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 400000.00 |o 345.597 B312L Q.2-2018 |p 00028484 |r 2021-10-07 |v 400000.00 |w 2021-10-07 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |