Giáo trình con người và môi trường /
Môi trường và con người, các phương pháp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường. Các tài nguyên môi trường. Thảm họa tự nhiên. Vấn đề lương thực. Chất thải và ô nhiễm môi trường. Công nghiệp hóa, đô thị hóa môi trường....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2013.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3388 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04356nam a22004697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211029085416.0 | ||
008 | 211007s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | ||
020 | |a 8934994219617 |c 75000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 333.7 |b GI-108T 2013 |
100 | |a Lê, Văn Khoa |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình con người và môi trường / |c Lê Văn Khoa, Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2013. | ||
300 | |a 311 tr. ; |c 27cm. | ||
520 | 3 | |a Môi trường và con người, các phương pháp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường. Các tài nguyên môi trường. Thảm họa tự nhiên. Vấn đề lương thực. Chất thải và ô nhiễm môi trường. Công nghiệp hóa, đô thị hóa môi trường. | |
650 | 0 | 4 | |a Con người |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |
700 | |a Đoàn, Văn Cánh | ||
700 | |a Nguyễn, Quang Hùng | ||
700 | |a Lâm, Minh Triết | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3388 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7248 |d 7248 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 2 |8 BSTBCEE |9 34150 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028415 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34151 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028416 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34152 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028417 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34153 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028418 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34154 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028419 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34155 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028420 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34156 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028421 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028422 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028423 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028424 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028425 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028426 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34162 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028427 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 34163 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028428 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_GI108T_2013 |7 1 |8 BSTBCEE |9 34164 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-07 |e Mua |g 75000.00 |o 333.7 GI-108T 2013 |p 00028429 |r 2021-10-07 |v 75000.00 |w 2021-10-07 |y SGT |x Tách rời để số hóa |