Đại cương Lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thủy đến 1858 /
Đã là nguời Việt Nam thì ở đâu thì cũng phải biết lịch sử nước mình vì đó là đạo lý muôn đời của dân tộc; “uống nước nhớ nguồn”. Nhưng dạy và học lịch sử giờ đây không phải chỉ để ghi nhớ một số sự kiện, một vài chiến công nói lên tiến trình đi lên của dân tộc hoặc để ghi nhớ công lao của một số ngư...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2021.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 19 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3378 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04082nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211028160658.0 | ||
008 | 211007s2007 vm a||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 130.000 VND |a 9786040270412 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.7 |b Đ103C T.1-2021 |
100 | 1 | |a Trương, Hữu Quýnh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương Lịch sử Việt Nam. |n Tập 1, |p Từ thời nguyên thủy đến 1858 / |c Trương Hữu Quýnh chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
250 | |a Tái bản lần thứ 19 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2021. | ||
300 | |a 487 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Đã là nguời Việt Nam thì ở đâu thì cũng phải biết lịch sử nước mình vì đó là đạo lý muôn đời của dân tộc; “uống nước nhớ nguồn”. Nhưng dạy và học lịch sử giờ đây không phải chỉ để ghi nhớ một số sự kiện, một vài chiến công nói lên tiến trình đi lên của dân tộc hoặc để ghi nhớ công lao của một số người làm nên sự nghiệp to lớn đó, mà còn phải biết tìm hiểu, tiếp nhận những nét đẹp của đạo đức, của đạo lí làm người Việt Nam; vì đó chính là cái gốc của mọi sự nghiệp lớn hay nhỏ của dân tộc không phải chỉ ở thời xa xưa mà cả ở ngày nay và mai sau. Cuốn sách gồm có các phần: Thời đại nguyên thủy; thời đại dựng nước; thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc; thời đại phong kiến dân tộc. | |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Việt Nam |
700 | 1 | |a Nguyễn, Cảnh Minh | |
700 | 1 | |a Phan, Đại Doãn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3378 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7243 |d 7243 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 2 |8 BSTFTS |9 34066 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028331 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34067 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028332 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028333 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34069 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028334 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34070 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028335 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34071 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028336 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34072 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028337 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34073 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028338 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 0 |8 BSTFTS |9 34074 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028339 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_12021 |7 1 |8 BSTFTS |9 34075 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 130000.00 |o 959.7 Đ103C T.1-2021 |p 00028340 |r 2021-10-07 |v 130000.00 |w 2021-10-07 |y SGT |x Tách rời để số hóa |