Giáo trình mạch điện tử tương tự và số /
Sách GIÁO TRÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ VÀ SỐ nhằm vào hai mục tiêu chính: cung cấp cho sinh viên, kỹ sư ngành KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ và ngành KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA kiến thức chuyên môn về kỹ thuật điện tử, và cung cấp các kỹ năng để thiết kế tính toán, mô phỏng, chế tạo các mạch điện tử...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2020.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3391 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05525nam a22004697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211029095932.0 | ||
008 | 211007s2020 vm a||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048231996 : |c 168.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.381 |b GI-108T 2020 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Mai | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình mạch điện tử tương tự và số / |c Nguyễn Hoàng Mai |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2020. | ||
300 | |a 336 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Sách GIÁO TRÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TƯƠNG TỰ VÀ SỐ nhằm vào hai mục tiêu chính: cung cấp cho sinh viên, kỹ sư ngành KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ và ngành KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA kiến thức chuyên môn về kỹ thuật điện tử, và cung cấp các kỹ năng để thiết kế tính toán, mô phỏng, chế tạo các mạch điện tử ứng dụng trong các thiết bị điện, điện tử. Đảm bảo cho các sản phẩm có chất lượng tốt và độ tin cậy cao. Có thể đưa áp dụng vào thực tế công việc. | |
650 | 0 | 4 | |a Mạch điện từ |
650 | 0 | 4 | |a Điện tử |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3391 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7241 |d 7241 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 2 |8 BSTEEE |9 34016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028281 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028282 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028283 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028284 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028285 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028286 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028287 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028288 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028289 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028290 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028291 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34027 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028292 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028293 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34029 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028294 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34030 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028295 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028296 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028297 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34033 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028298 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34034 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028299 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_GI108T_2020 |7 0 |8 BSTEEE |9 34035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 168000.00 |o 621.381 GI-108T 2020 |p 00028300 |r 2021-10-07 |v 168000.00 |w 2021-10-07 |y SGT |x Tách rời để số hóa |