Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng : Có hiệu lực từ 01/01/2011 /
Lưu vào:
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2012.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01953nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230658.0 | ||
| 008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 39.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.597 |b L504N 2012 |
| 245 | 0 | 0 | |a Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng : |b Có hiệu lực từ 01/01/2011 / |c Quốc hội |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2012. | ||
| 300 | |a 211 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a Luật các tổ chức tín dụng | ||
| 500 | |a Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Luật gân hàng |
| 650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng |
| 650 | 0 | 4 | |a Tổ chức tín dụng |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn bản pháp luật |
| 650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 724 |d 724 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_L504N_2012 |7 1 |9 5849 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 346.597 L504N 2012 |p 00007263 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_L504N_2012 |7 0 |9 5850 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 346.597 L504N 2012 |p 00007264 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_L504N_2012 |7 1 |9 5851 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 346.597 L504N 2012 |p 00007265 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_L504N_2012 |7 0 |9 5852 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 3 |o 346.597 L504N 2012 |p 00007266 |r 2020-05-13 |s 2020-05-13 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_L504N_2012 |7 0 |9 5853 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 7 |o 346.597 L504N 2012 |p 00007267 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
