Sống như lần đầu tiên, yêu thương như lần cuối /
Cuốn sách là những câu chuyện đời sống hằng ngày, như chuyện của những tấm bưu thiếp, những lá thư tay, những hạnh phúc giản dị mà chúng ta dễ dàng bỏ lỡ, đặc điểm con người, đời sống ở những vùng miền mà tác giả đã đi qua, hay những cảm xúc đang chi phối mỗi người. Từ những trải nghiệm cá nhân, tác...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thanh Niên,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01814nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005102625.0 | ||
008 | 210929s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049849329 |c 99000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b S455N 2019 |
100 | |a Lupin, Denley | ||
245 | |a Sống như lần đầu tiên, yêu thương như lần cuối / |c Denley Lupin | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thanh Niên, |c 2019. | ||
300 | |a 228tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách là những câu chuyện đời sống hằng ngày, như chuyện của những tấm bưu thiếp, những lá thư tay, những hạnh phúc giản dị mà chúng ta dễ dàng bỏ lỡ, đặc điểm con người, đời sống ở những vùng miền mà tác giả đã đi qua, hay những cảm xúc đang chi phối mỗi người. Từ những trải nghiệm cá nhân, tác giả muốn chia sẻ lại những cảm xúc của mình về cách nhìn nhận từ những điều nhỏ nhất, đến những quan điểm về cuộc sống nhân sinh. Qua những trang viết đầy chân thành của một người trẻ, Denley Lupin chuyển tải đến người đọc những thông điệp giá trị để yêu cuộc sống hơn! | |
650 | 0 | 4 | |a Văn học hiện đại |
651 | |a Việt Nam | ||
653 | |a truyện ngắn | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7206 |d 7206 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_S455N_2019 |7 0 |9 32973 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-05 |g 99000.00 |l 0 |o 895.922 S455N 2019 |p 00033203 |r 2021-10-05 |v 99000.00 |w 2021-10-05 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_S455N_2019 |7 0 |9 32974 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-05 |g 99000.00 |l 0 |o 895.922 S455N 2019 |p 00033204 |r 2021-10-05 |v 99000.00 |w 2021-10-05 |y SACH |