Quản trị Marketing /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2013.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2309 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01746nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210807221043.0 | ||
| 008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 720 |d 720 | ||
| 020 | |c 99.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.8 |b QU105T 2013 |
| 100 | 1 | |a Trương, Đình Chiến, |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Quản trị Marketing / |c Trương Đình Chiến |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2013. | ||
| 300 | |a 463 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Quản trị tiếp thị |
| 650 | 0 | 4 | |a Sách chuyên khảo |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2309 | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2013 |7 1 |9 5811 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.8 QU105T 2013 |p 00007272 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2013 |7 0 |9 5812 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.8 QU105T 2013 |p 00007273 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2013 |7 0 |9 5813 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 1 |m 2 |o 658.8 QU105T 2013 |p 00007274 |r 2021-07-21 |s 2021-03-26 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2013 |7 0 |9 5814 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 1 |m 3 |o 658.8 QU105T 2013 |p 00007275 |q 2022-01-31 |r 2021-01-20 |s 2021-01-20 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
