Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu /
Tổng quan về tính toán trắc địa; cơ sở dữ lieu...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Edition: | Tái bản lần thứ hai |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01184nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 29.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 526.071 |b T312T 2005 |
100 | 1 | |a Hoàng, Ngọc Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / |c Hoàng Ngọc Hà |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 220 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về tính toán trắc địa; cơ sở dữ lieu... | |
650 | 0 | 4 | |a Đo đạc cơ bản |
650 | 0 | 4 | |a Trắc địa học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 72 |d 72 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_071000000000000_T312T_2005 |7 0 |9 191 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 526.071 T312T 2005 |p 00011733 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_071000000000000_T312T_2005 |7 1 |9 192 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 526.071 T312T 2005 |p 00011734 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |