Thuật đọc tâm : Enneagram - Cẩm nang giúp nhìn thấu tâm lý đối phương /

Cung cấp những thông tin cơ bản để bạn hiểu rõ tính cách của bản thân và cách kiểm soát kích thích cùng sự phấn khích của hệ thần kinh; đề cập đến chín kiểu tính cách điển hình; đưa ra những lời khuyên gợi mở phương pháp tư duy tích cực và thực hành tâm linh trong cuộc sống nhằm cải thiện vận mệnh...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Riso, Don Richard
Đồng tác giả: Hudson, Russ, Lê Nguyễn Hà An (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: hà Nội: Thanh niên ; Công ty Sách Alpha, 2019.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01640nam a22002777a 4500
005 20211004153204.0
008 210929s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049858864  |c 199000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 155.26  |b TH504Đ 2019 
100 |a Riso, Don Richard 
245 |a Thuật đọc tâm :  |b Enneagram - Cẩm nang giúp nhìn thấu tâm lý đối phương /  |c Don Richard Riso, Russ Hudson ; Lê Nguyễn Hà An dịch 
246 |a The wisdom of the enneagram 
260 |a hà Nội:  |b Thanh niên ; Công ty Sách Alpha,  |c 2019. 
300 |a 547tr. ;  |b minh hoạ  |c 24cm 
520 3 |a Cung cấp những thông tin cơ bản để bạn hiểu rõ tính cách của bản thân và cách kiểm soát kích thích cùng sự phấn khích của hệ thần kinh; đề cập đến chín kiểu tính cách điển hình; đưa ra những lời khuyên gợi mở phương pháp tư duy tích cực và thực hành tâm linh trong cuộc sống nhằm cải thiện vận mệnh 
650 0 4 |a tính cách 
650 0 4 |a tâm lý cá nhân 
700 |a Hudson, Russ 
700 |a Lê Nguyễn Hà An  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7190  |d 7190 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_260000000000000_TH504Đ_2019  |7 0  |9 32934  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 199000.00  |l 0  |o 155.26 TH504Đ 2019  |p 00033166  |r 2021-10-04  |v 199000.00  |w 2021-10-04  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_260000000000000_TH504Đ_2019  |7 0  |9 32935  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 199000.00  |l 0  |o 155.26 TH504Đ 2019  |p 00033167  |r 2021-10-04  |v 199000.00  |w 2021-10-04  |y SACH