Giáo trình thị trường chứng khoán /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thanh Phương, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Thời đại, 2012.
Edition:Tái bản lần thứ nhất có bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2602
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01772nam a22002897a 4500
005 20210906023539.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 85.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 332.642  |b GI-108T 2012 
100 1 |a Nguyễn, Thanh Phương,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình thị trường chứng khoán /  |c Nguyễn Thanh Phương 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Thời đại,  |c 2012. 
300 |a 451 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Học viên Ngân hàng 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Thị trường chứng khoán 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2602 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 719  |d 719 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_642000000000000_GI108T_2012  |7 1  |9 5808  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 85000.00  |l 1  |o 332.642 GI-108T 2012  |p 00007286  |r 2020-05-14  |s 2020-05-12  |v 85000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_642000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 5809  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 85000.00  |l 1  |o 332.642 GI-108T 2012  |p 00007287  |r 2021-01-19  |s 2020-12-14  |v 85000.00  |w 2020-04-15  |y SACH  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_642000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 5810  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 85000.00  |l 0  |o 332.642 GI-108T 2012  |p 00007288  |r 2020-04-15  |v 85000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_642000000000000_GI108T_2012  |7 0  |9 24024  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-18  |g 85000.00  |l 0  |o 332.642 GI-108T 2012  |p 00023255  |r 2020-12-18  |v 85000.00  |w 2020-12-18  |y SACH