Giáo trình phân tích chứng khoán /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01550nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 35.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.632 |b GI-108T 2008 |
100 | 1 | |a Tô, Kim Ngọc, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phân tích chứng khoán / |c Tô Kim Ngọc chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2008. | ||
300 | |a 318 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viên Ngân hàng | ||
650 | 0 | 4 | |a Chứng khoán |
650 | 0 | 4 | |a Phân tích |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 718 |d 718 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 5804 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 1 |m 2 |o 332.632 GI-108T 2008 |p 00007289 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_GI108T_2008 |7 1 |9 5805 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.632 GI-108T 2008 |p 00007290 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 5806 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 332.632 GI-108T 2008 |p 00007291 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 5807 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 2 |o 332.632 GI-108T 2008 |p 00007292 |r 2020-07-07 |s 2020-07-02 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |