Bài giảng Bệnh truyền nhiễm /
Trình bày đại cương về bệnh truyền nhiễm, kháng sinh và nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong bệnh truyền nhiễm, nguyên tắc sử dụng corticoid trong bệnh truyền nhiễm, tiếp cận tình trạng sốt và phát ban, hội chứng vàng da, tiếp cận chẩn đoán bệnh tiêu chảy, viêm họng, nhiễm khuẩn huyết, bệnh viêm màng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học ,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01671nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211004091452.0 | ||
008 | 211004s2016 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046621171 |c 100.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.907 |b B103G 2016 |
100 | |a Nguyễn, Văn Kính |e Chủ biên | ||
245 | |a Bài giảng Bệnh truyền nhiễm / |c B.s.: Nguyễn Văn Kính (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chính, Nguyễn Văn Duyệt...[và những người khác] | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2016. | ||
300 | |a 322tr. ; |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Truyền nhiễm | ||
520 | 3 | |a Trình bày đại cương về bệnh truyền nhiễm, kháng sinh và nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong bệnh truyền nhiễm, nguyên tắc sử dụng corticoid trong bệnh truyền nhiễm, tiếp cận tình trạng sốt và phát ban, hội chứng vàng da, tiếp cận chẩn đoán bệnh tiêu chảy, viêm họng, nhiễm khuẩn huyết, bệnh viêm màng não mủ, bệnh uốn ván, bệnh tả, bệnh thương hàn, bệnh bạch hầu, bệnh lỵ trực khuẩn, bệnh dịch hạch, bệnh do leptospira, bệnh sốt mò, bệnh ho gà, bệnh cúm... | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh truyền nhiễm |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bài giảng |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7163 |d 7163 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_907000000000000_B103G_2016 |7 2 |9 32805 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 100000.00 |l 0 |o 616.907 B103G 2016 |p 00032097 |r 2021-10-04 |v 100000.00 |w 2021-10-04 |y SGT |