Kinh tế y tế /
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về kinh tế học và sự vận dụng vào kinh phí y tế, nguồn kinh phí cho y tế sử dụng và tạo nguồn bổ sung, chi phí trong chăm sóc sức khoẻ, bảo hiểm y tế, qui định bảo hiểm y tế, đồng thời hướng dẫn tự học, tự nghiên cứu vận dụng, tự đánh giá môn học có kèm đáp án phần...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02137nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211004085703.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 21.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.473 |b K312T 2007 |
100 | 1 | |a Mai, Đình Đức |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế y tế / |c B.s.: Mai Đình Đức (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Tố Uyên...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 75tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Thái Nguyên | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những kiến thức cơ bản về kinh tế học và sự vận dụng vào kinh phí y tế, nguồn kinh phí cho y tế sử dụng và tạo nguồn bổ sung, chi phí trong chăm sóc sức khoẻ, bảo hiểm y tế, qui định bảo hiểm y tế, đồng thời hướng dẫn tự học, tự nghiên cứu vận dụng, tự đánh giá môn học có kèm đáp án phần cuối sách | |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7160 |d 7160 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_473000000000000_K312T_2007 |7 2 |9 32794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 21000.00 |o 338.473 K312T 2007 |p 00032087 |r 2021-10-04 |v 21000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_473000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 32795 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 21000.00 |l 0 |o 338.473 K312T 2007 |p 00032088 |r 2021-10-04 |v 21000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_473000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 32796 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 21000.00 |l 0 |o 338.473 K312T 2007 |p 00032089 |r 2021-10-04 |v 21000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_473000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 32797 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 21000.00 |l 0 |o 338.473 K312T 2007 |p 00032090 |r 2021-10-04 |v 21000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_473000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 32798 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 21000.00 |l 0 |o 338.473 K312T 2007 |p 00032091 |r 2021-10-04 |v 21000.00 |w 2021-10-04 |y SGT |