Chương trình y tế quốc gia /

Giới thiệu các chương trình mục tiêu y tế quốc gia, chương trình phòng chống sốt rét, phòng chống các rối loạn do thiếu iod, tiêm chủng mở rộng, phòng chống phong, lao, bảo vệ sức khoẻ tâm thần cộng đồng, chống suy dinh dưỡng trẻ em, chương trình bảo đảm chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng c...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thu Hiền (Chủ biên)
Other Authors: Mai, Đình Đức (B.s), Nguyễn, Thị Phương Lan (B.s), Đàm, Thị Tuyết (B.s), Nguyễn, Thị Tố Uyên (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2007.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02561nam a2200373 4500
005 20211004084918.0
008 211004s2007 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |c 26.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 362.1  |b CH561T 2007 
100 |a Nguyễn, Thu Hiền  |e Chủ biên 
245 |a Chương trình y tế quốc gia /  |c B.s.: Nguyễn Thu Hiền (ch.b.), Mai Đình Đức, Nguyễn Thị Phương Lan...[và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2007. 
300 |a 110tr. ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Thái Nguyên 
520 3 |a Giới thiệu các chương trình mục tiêu y tế quốc gia, chương trình phòng chống sốt rét, phòng chống các rối loạn do thiếu iod, tiêm chủng mở rộng, phòng chống phong, lao, bảo vệ sức khoẻ tâm thần cộng đồng, chống suy dinh dưỡng trẻ em, chương trình bảo đảm chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng chống sốt xuất huyết, kèm theo câu hỏi tự lượng giá và trả lời sau mỗi phần 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Chương trình quốc gia 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh tật 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Phòng chống 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiêm chủng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Y tế 
700 |a Mai, Đình Đức  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Thị Phương Lan  |e B.s 
700 |a Đàm, Thị Tuyết  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Thị Tố Uyên  |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7158  |d 7158 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_100000000000000_CH561T_2007  |7 2  |9 32784  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 26000.00  |o 362.1 CH561T 2007  |p 00032082  |r 2021-10-04  |v 26000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_100000000000000_CH561T_2007  |7 0  |9 32785  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 26000.00  |l 0  |o 362.1 CH561T 2007  |p 00032083  |r 2021-10-04  |v 26000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_100000000000000_CH561T_2007  |7 0  |9 32786  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 26000.00  |l 0  |o 362.1 CH561T 2007  |p 00032084  |r 2021-10-04  |v 26000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_100000000000000_CH561T_2007  |7 0  |9 32787  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 26000.00  |l 0  |o 362.1 CH561T 2007  |p 00032085  |r 2021-10-04  |v 26000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_100000000000000_CH561T_2007  |7 0  |9 32788  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 26000.00  |l 0  |o 362.1 CH561T 2007  |p 00032086  |r 2021-10-04  |v 26000.00  |w 2021-10-04  |y SGT