Giáo trình Module thần kinh : Dành cho chương trình Y khoa đổi mới /
Cung cấp những kiến thức đại cương về hệ thần kinh; cấu trúc hệ thần kinh trung ương; cấu trúc màng mạch não tuỷ; cấu trúc của hệ thần kinh ngoại biên; cấu trúc vi thể và chức năng neuron; cấu trúc vi thể và chức năng cảm giác của hệ thần kinh; chức năng vận động của thần kinh; chức năng cao cấp của...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 02516nam a2200301 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20211004084017.0 | ||
| 008 | 211004s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
| 020 | |a 9786046645832 |c 120.000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.800 |b GI-108T 2020 |
| 100 | |a Hoàng, Thu Soan |e Chủ biên | ||
| 245 | |a Giáo trình Module thần kinh : |b Dành cho chương trình Y khoa đổi mới / |c B.s.: Hoàng Thu Soan, Nguyễn Thị Sinh (ch.b.), Trần Chiến...[và những người khác] | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2020. | ||
| 300 | |a 314tr. ; |b Hình ảnh , |c 27cm | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược | ||
| 520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức đại cương về hệ thần kinh; cấu trúc hệ thần kinh trung ương; cấu trúc màng mạch não tuỷ; cấu trúc của hệ thần kinh ngoại biên; cấu trúc vi thể và chức năng neuron; cấu trúc vi thể và chức năng cảm giác của hệ thần kinh; chức năng vận động của thần kinh; chức năng cao cấp của hệ thần kinh; hệ thần kinh thực vật; một số vi sinh vật gây bệnh trên hệ thần kinh; thuốc tác động trên hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh thực vật | |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ thần kinh |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
| 700 | |a Nguyễn, Thị Sinh |e Đồng chủ biên | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 7155 |d 7155 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_GI108T_2020 |7 2 |9 32743 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 120000.00 |o 616.800 GI-108T 2020 |p 00032077 |r 2021-10-04 |v 120000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32744 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 120000.00 |l 0 |o 616.800 GI-108T 2020 |p 00032078 |r 2021-10-04 |v 120000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32745 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 120000.00 |l 0 |o 616.800 GI-108T 2020 |p 00032079 |r 2021-10-04 |v 120000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32746 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 120000.00 |l 0 |o 616.800 GI-108T 2020 |p 00032080 |r 2021-10-04 |v 120000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32747 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 120000.00 |l 0 |o 616.800 GI-108T 2020 |p 00032081 |r 2021-10-04 |v 120000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
