Giáo trình giải phẫu học định khu và ứng dụng . Học phần II /

Giới thiệu tổng hợp và định khu các vùng chi trên, chi dưới, đầu mặt cổ, giác quan, ngực bụng, mạch, hệ thần kinh, chậu hông... nhằm giúp sinh viên và cán bộ y tế vận dụng vào thực hành lâm sàng

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trịnh, Xuân Đàn (Chủ biên)
Other Authors: Đinh, Thị Hương (B.s), Trương, Đồng Tâm (B.s), Nguyễn, Thị Sinh (B.s), Nguyễn, Thị Bình (B.s), Hoàng, Lệ Chi (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2015.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02457nam a2200373 4500
005 20211004083300.0
008 211004s2015 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046613602  |c 55.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 611  |b GI-108T P.2-2015 
100 |a Trịnh, Xuân Đàn  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình giải phẫu học định khu và ứng dụng .  |n Học phần II /  |c B.s.: Trịnh Xuân Đàn (ch.b.), Đinh Thị Hương, Trương Đồng Tâm... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2015. 
300 |a 242tr. ;  |b Hình ảnh ,  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y - Dược Thái Nguyên. Bộ môn Giải phẫu học 
520 3 |a Giới thiệu tổng hợp và định khu các vùng chi trên, chi dưới, đầu mặt cổ, giác quan, ngực bụng, mạch, hệ thần kinh, chậu hông... nhằm giúp sinh viên và cán bộ y tế vận dụng vào thực hành lâm sàng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Cơ thể người 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giải phẫu học 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Ứng dụng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Đinh, Thị Hương  |e B.s 
700 |a Trương, Đồng Tâm  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Thị Sinh  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Thị Bình   |e B.s 
700 |a Hoàng, Lệ Chi  |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7153  |d 7153 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_GI108T_P_22015  |7 2  |9 32736  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 55000.00  |o 611 GI-108T P.2-2015  |p 00032072  |r 2021-10-04  |v 55000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_GI108T_P_22015  |7 0  |9 32737  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 55000.00  |l 0  |o 611 GI-108T P.2-2015  |p 00032073  |r 2021-10-04  |v 55000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_GI108T_P_22015  |7 0  |9 32738  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 55000.00  |l 0  |o 611 GI-108T P.2-2015  |p 00032074  |r 2021-10-04  |v 55000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_GI108T_P_22015  |7 0  |9 32739  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 55000.00  |l 0  |o 611 GI-108T P.2-2015  |p 00032075  |r 2021-10-04  |v 55000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_GI108T_P_22015  |7 0  |9 32740  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 55000.00  |l 0  |o 611 GI-108T P.2-2015  |p 00032076  |r 2021-10-04  |v 55000.00  |w 2021-10-04  |y SGT