Giáo trình Module tiêu hoá /

Trình bày những kiến thức cơ bản về cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong vận động cơ học, tiêu hoá, hấp thu, bài tiết và bài xuất các chất. Giải thích một số biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng và nguyên tắc điều trị một số bệnh lý thường gặp của hệ tiêu hoá; cơ sở của kỹ thuật thăm dò cấu trúc...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thị Hoa (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02424nam a2200301 4500
005 20211004082420.0
008 211004s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049892554  |c 120.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.300  |b GI-108T 2019 
100 |a Nguyễn, Thị Hoa  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Module tiêu hoá /  |c B.s.: Nguyễn Thị Hoa (ch.b.), Trịnh Xuân Đàn, Vũ Thị Hồng Anh... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội ,  |c 2019. 
300 |a 296tr. ;  |b Hình ảnh,   |c 27cm 
500 |a Đầu bìa sách ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong vận động cơ học, tiêu hoá, hấp thu, bài tiết và bài xuất các chất. Giải thích một số biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng và nguyên tắc điều trị một số bệnh lý thường gặp của hệ tiêu hoá; cơ sở của kỹ thuật thăm dò cấu trúc và chức năng; nguyên tắc điều trị và dự phòng một số bệnh lý của hệ tiêu hoá 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Hệ tiêu hoá 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh hệ tiêu hoá 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7151  |d 7151 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_300000000000000_GI108T_2019  |7 2  |9 32729  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 120000.00  |o 616.300 GI-108T 2019  |p 00032067  |r 2021-10-04  |v 120000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_300000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32730  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 120000.00  |l 0  |o 616.300 GI-108T 2019  |p 00032068  |r 2021-10-04  |v 120000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_300000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32731  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 120000.00  |l 0  |o 616.300 GI-108T 2019  |p 00032069  |r 2021-10-04  |v 120000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_300000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32732  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 120000.00  |l 0  |o 616.300 GI-108T 2019  |p 00032070  |r 2021-10-04  |v 120000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_300000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32733  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 120000.00  |l 0  |o 616.300 GI-108T 2019  |p 00032071  |r 2021-10-04  |v 120000.00  |w 2021-10-04  |y SGT