Hướng dẫn xây dựng và phòng chống thiên tai /
Giới thiệu thiên tai và những tác động của thiên tai, quy hoạch phòng chống thiên tai; Hướng dẫn thiết kế phòng chống thiên tai cho nhà và công trình; Thiết kế công trình thủy lợi phòng chống thiên tai.
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01938nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.028 |b H561D 2014 |
110 | 2 | |a Bộ xây dựng. Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn xây dựng và phòng chống thiên tai / |c Bộ xây dựng. Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2014. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu thiên tai và những tác động của thiên tai, quy hoạch phòng chống thiên tai; Hướng dẫn thiết kế phòng chống thiên tai cho nhà và công trình; Thiết kế công trình thủy lợi phòng chống thiên tai. | |
650 | 0 | 4 | |a Phòng chống |
650 | 0 | 4 | |a Thiên tai |x Phòng chống |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế |
650 | 0 | 4 | |a Xây dựng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 715 |d 715 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_H561D_2014 |7 0 |9 5790 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.028 H561D 2014 |p 00006335 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_H561D_2014 |7 0 |9 5791 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.028 H561D 2014 |p 00006336 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_H561D_2014 |7 0 |9 5792 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.028 H561D 2014 |p 00006337 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_H561D_2014 |7 0 |9 5793 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.028 H561D 2014 |p 00006338 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_H561D_2014 |7 1 |9 5794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.028 H561D 2014 |p 00006339 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |