Giáo trình Nhi khoa . Tập 1 /
Nhi khoa cơ sở với những bài giảng về sự phát triển của trẻ và đặc điểm các hệ cơ quan trẻ em; các bệnh nhi về sơ sinh, dinh dưỡng, tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, huyết học...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02103nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001165655.0 | ||
008 | 211001s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049689970 |c 270.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.920 |b GI-108T T.1-2018 |
100 | |a Nguyễn, Thành Trung |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình Nhi khoa . |n Tập 1 / |c B.s.: Nguyễn Thành Trung (Ch.b), Trần Tuấn Anh, Lê Thị Kim Dung... [và những người khác] | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 2018. | ||
300 | |a 209tr. ; |c 30cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y - Dược Thái Nguyên. Bộ môn Nhi | ||
520 | 3 | |a Nhi khoa cơ sở với những bài giảng về sự phát triển của trẻ và đặc điểm các hệ cơ quan trẻ em; các bệnh nhi về sơ sinh, dinh dưỡng, tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, huyết học... | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nhi khoa |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7148 |d 7148 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 618_920000000000000_GI108T_T_12018 |7 2 |9 32615 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 270000.00 |o 618.920 GI-108T T.1-2018 |p 00032048 |r 2021-10-01 |v 270000.00 |w 2021-10-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 618_920000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 32616 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 270000.00 |o 618.920 GI-108T T.1-2018 |p 00032049 |r 2021-10-01 |v 270000.00 |w 2021-10-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 618_920000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 32617 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 270000.00 |o 618.920 GI-108T T.1-2018 |p 00032050 |r 2021-10-01 |v 270000.00 |w 2021-10-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 618_920000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 32618 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 270000.00 |o 618.920 GI-108T T.1-2018 |p 00032051 |r 2021-10-01 |v 270000.00 |w 2021-10-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 618_920000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 32619 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 270000.00 |o 618.920 GI-108T T.1-2018 |p 00032052 |r 2021-10-01 |v 270000.00 |w 2021-10-01 |y SGT |