Bài giảng vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp : Giáo trình sau đại học /

Trình bày những kiến thức cơ bản về y học lao động và chăm sóc sức khoẻ người lao động

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đỗ Hàm (Chủ biên)
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2016.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02101nam a2200301 4500
005 20211001162251.0
008 211001s2016 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049153280  |c 62.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.980  |b B103G 2016 
100 |a Đỗ Hàm  |e Chủ biên 
245 |a Bài giảng vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp :  |b Giáo trình sau đại học /  |c B.s.: Đỗ Hàm (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Xuân Hoà... [và những người khác] 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2016. 
300 |a 182tr. ;  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y - Dược Thái Nguyên. Bộ môn Sức khoẻ môi trường - Sức khoẻ nghề nghiệp 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về y học lao động và chăm sóc sức khoẻ người lao động 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh nghề nghiệp 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Vệ sinh lao động 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bài giảng 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7143  |d 7143 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_980000000000000_B103G_2016  |7 2  |9 32601  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 62000.00  |o 616.980 B103G 2016  |p 00032038  |r 2021-10-01  |v 62000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_980000000000000_B103G_2016  |7 0  |9 32602  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 62000.00  |l 0  |o 616.980 B103G 2016  |p 00032039  |r 2021-10-01  |v 62000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_980000000000000_B103G_2016  |7 0  |9 32603  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 62000.00  |l 0  |o 616.980 B103G 2016  |p 00032040  |r 2021-10-01  |v 62000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_980000000000000_B103G_2016  |7 0  |9 32604  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 62000.00  |l 0  |o 616.980 B103G 2016  |p 00032041  |r 2021-10-01  |v 62000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_980000000000000_B103G_2016  |7 0  |9 32605  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 62000.00  |l 0  |o 616.980 B103G 2016  |p 00032042  |r 2021-10-01  |v 62000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN