Móng nhà cao tầng - kinh nghiệm nước ngoài /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2012.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01925nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 115.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.1 |b M431N 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Bá Kế, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Móng nhà cao tầng - kinh nghiệm nước ngoài / |c Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2012. | ||
300 | |a 370 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kinh nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Móng nhà |
650 | 0 | 4 | |a Nhà cao tầng |x Móng |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế xây dựng |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hiền | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Chương | |
700 | 1 | |a Trịnh, Thành Huy | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 714 |d 714 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_M431N_2012 |7 0 |9 5785 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 624.1 M431N 2012 |p 00006311 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_M431N_2012 |7 0 |9 5786 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 624.1 M431N 2012 |p 00006312 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_M431N_2012 |7 0 |9 5787 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 624.1 M431N 2012 |p 00006313 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_M431N_2012 |7 0 |9 5788 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 624.1 M431N 2012 |p 00006314 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_M431N_2012 |7 1 |9 5789 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 115000.00 |l 0 |o 624.1 M431N 2012 |p 00006315 |r 2020-04-15 |v 115000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |