Xây dựng xã hội học tập : Cách tiếp cận mới cho tăng trưởng, phát triển và tiến bộ xã hội ; Sách tham khảo /
Tầm quan trọng của việc học tập, các doanh nghiệp học tập và phát minh, cấu trúc thị trường tác động đến khả năng học tập và sáng tạo của doanh nghiệp. Các giải pháp cho một xã hội học tập, chính sách xây dựng thành công một xã hội học tập ở nhiều lĩnh vực từ chính sách phát triển ngành, tài chính,...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị Quốc gia ; Công ty Sách Omega Việt Nam,
2018.
|
Edition: | Xuất bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01899nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001143312.0 | ||
008 | 211001s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786045737880 |c 212000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 303.32 |b X126D 2018 |
100 | |a Stiglitz, Joseph E. | ||
245 | |a Xây dựng xã hội học tập : |b Cách tiếp cận mới cho tăng trưởng, phát triển và tiến bộ xã hội ; Sách tham khảo / |c Joseph E. Stiglitz, Bruce C. Greenwald ; Biên dịch, h.đ.: Đỗ Đức Thọ... | ||
246 | |a Creating a learning society: A new approach to growth, development, and social progress | ||
250 | |a Xuất bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị Quốc gia ; Công ty Sách Omega Việt Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 555tr. ; |b hình vẽ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Tầm quan trọng của việc học tập, các doanh nghiệp học tập và phát minh, cấu trúc thị trường tác động đến khả năng học tập và sáng tạo của doanh nghiệp. Các giải pháp cho một xã hội học tập, chính sách xây dựng thành công một xã hội học tập ở nhiều lĩnh vực từ chính sách phát triển ngành, tài chính, chính sách vĩ mô, quyền sở hữu trí tuệ và chuyển đổi xã hội | |
650 | 0 | 4 | |a phát triển |
650 | 0 | 4 | |a xây dựng |
653 | |a Xã hội học tập | ||
700 | |a Greenwald, Bruce C. | ||
700 | |a Đỗ, Đức Thọ |e biên dịch, h.đ. | ||
700 | |a Dương, Bá Đoan |e biên dịch, h.đ. | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Lan Anh |e biên dịch, h.đ. | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7130 |d 7130 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_320000000000000_X126D_2018 |7 0 |9 32573 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 212000.00 |l 0 |o 303.32 X126D 2018 |p 00033100 |r 2021-10-01 |v 212000.00 |w 2021-10-01 |y SACH |