Cơ sở lý thuyết tính toán công trình chịu động đất /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2011.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01747nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230657.0 | ||
| 008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 80.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.1 |b C460S 2011 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Lê Ninh | |
| 245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết tính toán công trình chịu động đất / |c Nguyễn Lê Ninh |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2011. | ||
| 300 | |a 242 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Công trình xây dựng |x Tính toán |
| 650 | 0 | 4 | |a Động đất |
| 650 | 0 | 4 | |a Kết cấu xây dựng |
| 650 | 0 | 4 | |a Tính toán |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 713 |d 713 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C460S_2011 |7 0 |9 5780 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 624.1 C460S 2011 |p 00006316 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C460S_2011 |7 0 |9 5781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 624.1 C460S 2011 |p 00006317 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C460S_2011 |7 0 |9 5782 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 624.1 C460S 2011 |p 00006318 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C460S_2011 |7 0 |9 5783 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 624.1 C460S 2011 |p 00006319 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C460S_2011 |7 1 |9 5784 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 624.1 C460S 2011 |p 00006320 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
