Yêu Hà Nội thích Sài Gòn /

Một là nhà, nơi có cha mẹ, bà con, bạn bè chung thủy, một là thời niên thiếu nhiều kỷ niệm... Một là nơi sống, làm việc, được thấy cuộc sống rộng hơn, bầu trời lớn hơn và được là mình hơn. Một là cảm xúc và mơ mộng, một là lý trí và thực tế. Một là sương giăng phố vắng, một là nắng gió xôn xao. Một...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hồng Phúc
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Lao động Xã hội ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2019.
Edition:Tái bản lần thứ 2
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01754nam a22002537a 4500
005 20211001132621.0
008 211001s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046538752  |c  109000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 895.922  |b Y606H 2019 
100 |a Hồng Phúc 
245 |a Yêu Hà Nội thích Sài Gòn /  |c Hồng Phúc 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a Hà Nội:  |b Lao động Xã hội ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,  |c 2019. 
300 |a 303tr. ;  |b ảnh  |c 21cm 
520 3 |a Một là nhà, nơi có cha mẹ, bà con, bạn bè chung thủy, một là thời niên thiếu nhiều kỷ niệm... Một là nơi sống, làm việc, được thấy cuộc sống rộng hơn, bầu trời lớn hơn và được là mình hơn. Một là cảm xúc và mơ mộng, một là lý trí và thực tế. Một là sương giăng phố vắng, một là nắng gió xôn xao. Một là bún riêu cua ốc, một là hủ tiếu bún bò. Một là hoa đào năm ngoái, một lại là mai cúc chói chang... Dễ tới cả trăm lần, dân xa xứ ngay trên chính quê hương mình như tôi, tự hỏi: phải nghiêng về nơi nào? 
650 0 4 |a Văn học hiện đại 
651 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7124  |d 7124 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_Y606H_2019  |7 0  |9 32562  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 109000.00  |l 0  |o 895.922 Y606H 2019  |p 00033089  |r 2021-10-01  |v 109000.00  |w 2021-10-01  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_Y606H_2019  |7 0  |9 32563  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 109000.00  |l 0  |o 895.922 Y606H 2019  |p 00033090  |r 2021-10-01  |v 109000.00  |w 2021-10-01  |y SACH