Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Quảng
Đồng tác giả: Nguyễn, Hữu Kháng, Uông, Đình Chất
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2013.
Phiên bản:Tái bản
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01939nam a22003257a 4500
005 20200501230657.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 132.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624.15  |b N254V 2013 
100 1 |a Nguyễn, Văn Quảng 
245 1 0 |a Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp /  |c Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất 
250 |a Tái bản 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2013. 
300 |a 390 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội 
650 0 4 |a Kết cấu xây dựng  |x Nền móng 
650 0 4 |a Kỹ thuật xây dựng 
650 0 4 |a Xây dựng 
700 1 |a Nguyễn, Hữu Kháng 
700 1 |a Uông, Đình Chất 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 712  |d 712 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150000000000000_N254V_2013  |7 1  |9 5775  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 132000.00  |l 0  |o 624.15 N254V 2013  |p 00006578  |r 2020-04-15  |v 132000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150000000000000_N254V_2013  |7 0  |9 5776  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 132000.00  |l 0  |o 624.15 N254V 2013  |p 00006579  |r 2020-04-15  |v 132000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150000000000000_N254V_2013  |7 0  |9 5777  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 132000.00  |l 0  |o 624.15 N254V 2013  |p 00006580  |r 2020-04-15  |v 132000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150000000000000_N254V_2013  |7 0  |9 5778  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 132000.00  |l 0  |o 624.15 N254V 2013  |p 00006581  |r 2020-04-15  |v 132000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150000000000000_N254V_2013  |7 0  |9 5779  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 132000.00  |l 0  |o 624.15 N254V 2013  |p 00006582  |r 2020-04-15  |v 132000.00  |w 2020-04-15  |y SACH