Học cách thiết kế slide : Nghệ thuật và khoa học trong xây dựng bài thuyết trình /
Hướng dẫn những cách tạo lập slide, lập biểu đồ, trình bày dữ liệu; cách thiết kế và bố trí các yếu tố của slide, sử dụng phông nền, màu sắc, chữ viết hay hình ảnh; cách tạo chuyển động và quản lý bằng các thiết kế mẫu, tương tác với slide......
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01496nam a22002657a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20211001095149.0 | ||
| 008 | 211001s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
| 020 | |a 9786047747795 |c 239000 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.452 |b H419C 2018 |
| 100 | |a Duarte, Nancy | ||
| 245 | |a Học cách thiết kế slide : |b Nghệ thuật và khoa học trong xây dựng bài thuyết trình / |c Nancy Duarte ; Khánh Trang dịch | ||
| 246 | |a Slide: Ology | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
| 300 | |a 263tr. ; |b minh hoạ |c 23cm | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn những cách tạo lập slide, lập biểu đồ, trình bày dữ liệu; cách thiết kế và bố trí các yếu tố của slide, sử dụng phông nền, màu sắc, chữ viết hay hình ảnh; cách tạo chuyển động và quản lý bằng các thiết kế mẫu, tương tác với slide... | |
| 650 | 0 | 4 | |a thuyết minh |
| 650 | 0 | 4 | |a kinh doanh |
| 700 | |a Khánh Trang |e dịch | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 7114 |d 7114 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_452000000000000_H419C_2018 |7 0 |9 32540 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-01 |g 239000.00 |l 0 |o 658.452 H419C 2018 |p 00033069 |r 2021-10-01 |v 239000.00 |w 2021-10-01 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_452000000000000_H419C_2018 |7 0 |9 32541 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-01 |g 239000.00 |l 0 |o 658.452 H419C 2018 |p 00033070 |r 2021-10-01 |v 239000.00 |w 2021-10-01 |y SACH | ||
