Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi /
Giới thiệu về lịch sử ra đời và phát triển của phương thức tổ chức công việc và quản trị dự án hiệu quả bậc nhất hiện nay - khung làm việc phát triển phần mềm Scrum. Hướng dẫn vận hành Scrum nhằm giúp bạn tiếp cận tư duy và phương pháp tổ chức công việc kiểu mới có tính sáng tạo, có khả năng thích n...
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2021.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01792nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001094125.0 | ||
008 | 211001s2021 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047791569 |c 199000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.1 |b C120N 2021 |
245 | |a Cẩm nang Scrum : |b Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |c Dương Trọng Tấn, Nguyễn Việt Khoa, Phạm Anh Đới, Nguyễn Khắc Nhật | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2021. | ||
300 | |a 263tr. ; |b hình vẽ, bảng |c 19 | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về lịch sử ra đời và phát triển của phương thức tổ chức công việc và quản trị dự án hiệu quả bậc nhất hiện nay - khung làm việc phát triển phần mềm Scrum. Hướng dẫn vận hành Scrum nhằm giúp bạn tiếp cận tư duy và phương pháp tổ chức công việc kiểu mới có tính sáng tạo, có khả năng thích nghi cao với biến động, gia tăng được sức mạnh cạnh tranh bền vững | |
650 | 0 | 4 | |a Phần mềm máy tính |
650 | 0 | 4 | |a lập trình |
653 | |a Scrum | ||
700 | |a Nguyễn, Khắc Nhật |e dịch | ||
700 | |a Phạm, Anh Đới |e dịch | ||
700 | |a Nguyễn, Việt Khoa |e dịch | ||
700 | |a Dương, Trọng Tấn |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7113 |d 7113 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C120N_2021 |7 0 |9 32538 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 199000.00 |l 0 |o 005.1 C120N 2021 |p 00033067 |r 2021-10-01 |v 199000.00 |w 2021-10-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_100000000000000_C120N_2021 |7 0 |9 32539 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 199000.00 |l 0 |o 005.1 C120N 2021 |p 00033068 |r 2021-10-01 |v 199000.00 |w 2021-10-01 |y SACH |