Cú sốc tương lai /
Đề cập khả năng thích nghi của con người về tương lai và cú sốc hệ quả khi tương lai gõ cửa, những áp lực mà con người phải gánh chịu khi thế giới biến thành một cỗ máy công nghiệp với cường độ cao trong tương lai: Cách sống, thói quen, tình bạn, tình yêu, gia đình, các mối quan hệ, cái chết của sự...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01662nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001091929.0 | ||
008 | 211001s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047763870 |c 246000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 301 |b C500S 2019 |
100 | |a Toffler, Alvin | ||
245 | |a Cú sốc tương lai / |c Alvin Toffler ; Thanh Hoa dịch | ||
246 | |a Future shock | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, |c 2019. | ||
300 | |a 590tr. ; |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Đề cập khả năng thích nghi của con người về tương lai và cú sốc hệ quả khi tương lai gõ cửa, những áp lực mà con người phải gánh chịu khi thế giới biến thành một cỗ máy công nghiệp với cường độ cao trong tương lai: Cách sống, thói quen, tình bạn, tình yêu, gia đình, các mối quan hệ, cái chết của sự vĩnh hằng, tính tạm thời, sự mới lạ, giới hạn của khả năng thích nghi, chiến thuật sống sót... giúp chúng ta chấp nhận tương lai và ứng phó hiệu quả hơn với những thay đổi của cá nhân và xã hội bằng việc hiểu biết sâu hơn cách con người phản ứng với sự thay đổi của xã hội trong tương lai | |
650 | 0 | 4 | |a tương lai |
650 | 0 | 4 | |a xã hội học |
700 | |a Thanh Hoa |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7111 |d 7111 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_C500S_2019 |7 0 |9 32535 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 246000.00 |l 0 |o 301 C500S 2019 |p 00033064 |r 2021-10-01 |v 246000.00 |w 2021-10-01 |y SACH |