Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozít trong xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2012.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01869nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 139.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 691.92 |b S105P 2012 |
100 | 1 | |a Phan, Trường Phiệt | |
245 | 1 | 0 | |a Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozít trong xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi / |c Phan Trường Phiệt |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2012. | ||
300 | |a 436 tr. : |b Hình vẽ, minh họa ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Nhựa trong xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Polime |
650 | 0 | 4 | |a Polymers |
650 | 0 | 4 | |a Vật Liệu Composit |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 711 |d 711 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_920000000000000_S105P_2012 |7 0 |9 5771 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 139000.00 |l 0 |o 691.92 S105P 2012 |p 00006641 |r 2020-04-15 |v 139000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_920000000000000_S105P_2012 |7 0 |9 5772 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 139000.00 |l 0 |o 691.92 S105P 2012 |p 00006642 |r 2020-04-15 |v 139000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_920000000000000_S105P_2012 |7 0 |9 5773 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 139000.00 |l 0 |o 691.92 S105P 2012 |p 00006643 |r 2020-04-15 |v 139000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_920000000000000_S105P_2012 |7 1 |9 5774 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 139000.00 |l 0 |o 691.92 S105P 2012 |p 00006644 |r 2020-04-15 |v 139000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_920000000000000_S105P_2012 |7 0 |9 17431 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 139000.00 |l 0 |o 691.92 S105P 2012 |p 00006640 |r 2020-05-01 |v 139000.00 |w 2020-05-01 |y SACH |