Luật an toàn, vệ sinh lao động (hiện hành) /

Giới thiệu toàn văn nội dung luật an toàn, vệ sinh lao động với qui định chung và qui định cụ thể về các biện pháp phòng chống các yếu tố nguy hiểm, có hại cho người lao động; các biện pháp xử lý sự cố kỹ thuật gây mất an toàn, vệ sinh lao động và tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.....

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2018.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01784nam a22002777a 4500
005 20210930095022.0
008 210930s2018 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786045717837  |c 25.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 344.597  |b L504A 2018 
100 |a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh 
245 |a Luật an toàn, vệ sinh lao động (hiện hành) /   |c Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia ,  |c 2018. 
300 |a 127tr. ;  |c 19cm 
520 3 |a Giới thiệu toàn văn nội dung luật an toàn, vệ sinh lao động với qui định chung và qui định cụ thể về các biện pháp phòng chống các yếu tố nguy hiểm, có hại cho người lao động; các biện pháp xử lý sự cố kỹ thuật gây mất an toàn, vệ sinh lao động và tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.. 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a An toàn lao động 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Pháp luật 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Việt Nam 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Văn bản pháp luật 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7106  |d 7106 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 344_597000000000000_L504A_2018  |7 2  |9 32518  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-30  |g 25000.00  |o 344.597 L504A 2018  |p 00032017  |r 2021-09-30  |v 25000.00  |w 2021-09-30  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 344_597000000000000_L504A_2018  |7 0  |9 32519  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-30  |g 25000.00  |l 0  |o 344.597 L504A 2018  |p 00032018  |r 2021-09-30  |v 25000.00  |w 2021-09-30  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 344_597000000000000_L504A_2018  |7 0  |9 32520  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-30  |g 25000.00  |l 0  |o 344.597 L504A 2018  |p 00032019  |r 2021-09-30  |v 25000.00  |w 2021-09-30  |y STKCN