Dấn thân vào hoang dã : Hành trình đi tìm bản ngã và lời cổ vũ cho những kẻ độc hành /
Dấn Thân Vào Hoang Dã “Em đã sống cả một đời lạc lõng giữa những đám đông. Thật khó khăn. Đôi khi, ngôi nhà của chúng ta là nơi duy nhất em cảm thấy không hoàn toàn một mình. Em luôn có cảm giác em đang đi trên một con đường mà chính bản thân em cũng không thể nào hiểu nổi vì cả chặng đường ấy chỉ c...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thanh Niên ; Công ty Sách Alpha,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01629nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210930090629.0 | ||
008 | 210930s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049822896 |c 99000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158 |b D121T 2019 |
100 | |a Brown TS.Brené | ||
245 | |a Dấn thân vào hoang dã : |b Hành trình đi tìm bản ngã và lời cổ vũ cho những kẻ độc hành / |c TS.Brené Brown ; Thảo Trâm dịch | ||
246 | |a Braving the wilderness | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thanh Niên ; Công ty Sách Alpha, |c 2019. | ||
300 | |a 231tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Dấn Thân Vào Hoang Dã “Em đã sống cả một đời lạc lõng giữa những đám đông. Thật khó khăn. Đôi khi, ngôi nhà của chúng ta là nơi duy nhất em cảm thấy không hoàn toàn một mình. Em luôn có cảm giác em đang đi trên một con đường mà chính bản thân em cũng không thể nào hiểu nổi vì cả chặng đường ấy chỉ có duy nhất một kẻ độc hành... | |
650 | 0 | 4 | |a bản ngã |
650 | 0 | 4 | |a tâm lý học |
653 | |a tự truyện | ||
700 | |a Thảo Trâm |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7102 |d 7102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_D121T_2019 |7 0 |9 32508 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-30 |g 99000.00 |l 0 |o 158 D121T 2019 |p 00033053 |r 2021-09-30 |v 99000.00 |w 2021-09-30 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_D121T_2019 |7 0 |9 32509 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-30 |g 99000.00 |l 0 |o 158 D121T 2019 |p 00033054 |r 2021-09-30 |v 99000.00 |w 2021-09-30 |y SACH |