Tính kết cấu theo phương pháp tối ưu /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01801nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230657.0 | ||
| 008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 31.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624 |b T312K 2003 |
| 100 | 1 | |a Võ, Như Cầu | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tính kết cấu theo phương pháp tối ưu / |c Võ Như Cầu |
| 260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2003. | ||
| 300 | |a 182 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 521 | |a Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, học viên cao học, nghiên cứu sinh, cán bộ giảng dạy, kỹ sư thuộc ngành Xây dựng | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Kết cấu |x Phương pháp tối ưu |
| 650 | 0 | 4 | |a Qui hoạch toán học |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 710 |d 710 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T312K_2003 |7 0 |9 5766 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 624 T312K 2003 |p 00006660 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T312K_2003 |7 0 |9 5767 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 624 T312K 2003 |p 00006661 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T312K_2003 |7 0 |9 5768 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 624 T312K 2003 |p 00006662 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T312K_2003 |7 0 |9 5769 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 624 T312K 2003 |p 00006663 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_000000000000000_T312K_2003 |7 1 |9 5770 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 624 T312K 2003 |p 00006664 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
