Bệnh học nội khoa. Tập 2 /
Trình bày triệu trứng, chẩn đoán, điều trị, tiên lượng phòng bệnh về một số bệnh nội khoa thường gặp như: cơ - xương - khớp, huyết học, nội tiết, cấp cứu
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2021.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02348nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210930083124.0 | ||
008 | 210930s2021 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049984693 |c 112.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.007 |b B256H T.2-2021 |
100 | |a Dương, Hồng Thái |e Chủ biên | ||
245 | |a Bệnh học nội khoa. |n Tập 2 / |c B.s.: Dương Hồng Thái, Phạm Kim Liên (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu... [và những người khác] | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2021. | ||
300 | |a 244tr. ; |b Hình ảnh, |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên. Bộ môn Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày triệu trứng, chẩn đoán, điều trị, tiên lượng phòng bệnh về một số bệnh nội khoa thường gặp như: cơ - xương - khớp, huyết học, nội tiết, cấp cứu | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh học nội khoa |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Phạm, Kim Liên |e Đồng chủ biên | ||
700 | |a Nguyễn, Trọng Hiếu |e B.s | ||
700 | |a Nguyễn, Tiền Dũng |e B.s | ||
700 | |a Trịnh, Xuân Tráng |e B.s | ||
700 | |a Lưu, Thị Bình |e B.s | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7097 |d 7097 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22021 |7 2 |9 32494 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 112000.00 |o 616.007 B256H T.2-2021 |p 00031999 |r 2021-09-30 |v 112000.00 |w 2021-09-30 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22021 |7 0 |9 32495 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 112000.00 |o 616.007 B256H T.2-2021 |p 00032000 |r 2021-09-30 |v 112000.00 |w 2021-09-30 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22021 |7 0 |9 32496 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 112000.00 |o 616.007 B256H T.2-2021 |p 00032001 |r 2021-09-30 |v 112000.00 |w 2021-09-30 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22021 |7 0 |9 32497 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 112000.00 |o 616.007 B256H T.2-2021 |p 00032002 |r 2021-09-30 |v 112000.00 |w 2021-09-30 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22021 |7 0 |9 32498 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 112000.00 |o 616.007 B256H T.2-2021 |p 00032003 |r 2021-09-30 |v 112000.00 |w 2021-09-30 |y SGT |