10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê /
10 Điều Khác Biệt Nhất Giữa Kẻ Làm Chủ và Người Làm Thuê Đọc cuốn sách này, bạn sẽ nhận ra những khác biệt rất lớn giữa Kẻ làm chủ và Người làm thuê : - Kẻ làm chủ tự học nhiều hơn tiêu khiển - Người làm thuê tiêu khiển nhiều hơn tự học - Kẻ làm giàu nhận trách nhiệm khi thất bại - Người làm thuê xe...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Dân trí ; Công ty sách Alpha,
2021.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01580nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929163304.0 | ||
008 | 210929s2021 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043142105 |c 79000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.523 |b M558Đ 2021 |
100 | |a Smith, Keith Cameron | ||
245 | |a 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê / |c Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch | ||
260 | |a Hà Nội: |b Dân trí ; Công ty sách Alpha, |c 2021. | ||
300 | |a 200tr. ; |b hình vẽ |c 20cm | ||
520 | 3 | |a 10 Điều Khác Biệt Nhất Giữa Kẻ Làm Chủ và Người Làm Thuê Đọc cuốn sách này, bạn sẽ nhận ra những khác biệt rất lớn giữa Kẻ làm chủ và Người làm thuê : - Kẻ làm chủ tự học nhiều hơn tiêu khiển - Người làm thuê tiêu khiển nhiều hơn tự học - Kẻ làm giàu nhận trách nhiệm khi thất bại - Người làm thuê xem thất... | |
650 | 0 | 4 | |a người giàu |
650 | 0 | 4 | |a người nghèo |
650 | 0 | 4 | |a quan niệm |
700 | |a Khánh Chương |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7090 |d 7090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_523000000000000_M558Đ_2021 |7 0 |9 32474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-29 |g 79000.00 |l 0 |o 305.523 M558Đ 2021 |p 00033041 |r 2021-09-29 |v 79000.00 |w 2021-09-29 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_523000000000000_M558Đ_2021 |7 0 |9 32475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-29 |g 79000.00 |l 0 |o 305.523 M558Đ 2021 |p 00033042 |r 2021-09-29 |v 79000.00 |w 2021-09-29 |y SACH |