Kết cấu thép công trình đặc biệt /
Giới thiệu kết cấu thép bản; Kết cấu thép công trình tháp và trụ; Kết cấu thép ứng suất trước
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01847nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 108.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 693 |b K258C 2013 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Hội, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu thép công trình đặc biệt / |c Phạm Văn Hội chủ biên; Nguyễn Quang Viên |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu kết cấu thép bản; Kết cấu thép công trình tháp và trụ; Kết cấu thép ứng suất trước | |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu thép |x Công trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Viên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 709 |d 709 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5761 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 693 K258C 2013 |p 00006306 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5762 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 693 K258C 2013 |p 00006307 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2013 |7 1 |9 5763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 693 K258C 2013 |p 00006308 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5764 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 693 K258C 2013 |p 00006309 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5765 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 693 K258C 2013 |p 00006310 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |