Perfect IELTS vocabulary : Bí quyết chinh phục 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS /
Perfect IELTS Writing is a coursebook designed to prepare learners for success in the International English Language Testing System. It aims at helping learners to achieve band scores 5.0–6.5 – the IELTS scores that many universities require international students to have for admission to undergradu...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Dân trí ; công ty Sách Alpha,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01610nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929151957.0 | ||
008 | 210929s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043046199 |c 239000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428.2 |b P206F 2020 |
100 | |a Jang, William | ||
245 | |a Perfect IELTS vocabulary : |b Bí quyết chinh phục 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS / |c William, Lê Cẩm Nhung dịch; Nguyễn Phương Linh h.đ | ||
260 | |a Hà Nội: |b Dân trí ; công ty Sách Alpha, |c 2020. | ||
300 | |a 600tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Perfect IELTS Writing is a coursebook designed to prepare learners for success in the International English Language Testing System. It aims at helping learners to achieve band scores 5.0–6.5 – the IELTS scores that many universities require international students to have for admission to undergraduate courses. Perfect IELTS Writing presents questions, tasks, and instructions that are substantially similar to those in the actual test. The materials can be used for self-study or integrated into an IELTS preparation course. The book is also a valuable resource for teachers who are training IELTS learners. | |
650 | 0 | 4 | |a tiếng anh |
653 | |a sách luyện thi | ||
700 | |a Lê, Thị Cẩm Nhung |e dịch | ||
710 | |a Nguyễn, Phương Linh |e h.đ | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7081 |d 7081 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_200000000000000_P206F_2020 |7 0 |9 32460 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-29 |g 239000.00 |l 0 |o 428.2 P206F 2020 |p 00033027 |r 2021-09-29 |v 239000.00 |w 2021-09-29 |y SACH |