Kết cấu nhà cao tầng : Bản dịch tiếng Nga /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2013.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01833nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 82.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 690.383 |b K258C 2013 |
100 | 1 | |a Schueller, Wolfgang | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu nhà cao tầng : |b Bản dịch tiếng Nga / |c Wolfgang-Schueller, Phạm Ngọc Khánh: dịch |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 310 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Công trình sư |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu xây dựng |x Nhà cao tầng |
700 | 1 | |a Lê, Mạnh Lân, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Khánh, |e Người dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 708 |d 708 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_383000000000000_K258C_2013 |7 1 |9 5756 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 690.383 K258C 2013 |p 00006655 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_383000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5757 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 690.383 K258C 2013 |p 00006656 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_383000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5758 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 690.383 K258C 2013 |p 00006657 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_383000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5759 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 690.383 K258C 2013 |p 00006658 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_383000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 5760 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 82000.00 |l 0 |o 690.383 K258C 2013 |p 00006659 |r 2020-04-15 |v 82000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |