Kết cấu bê tông cốt thép thiết kế theo tiều chuẩn châu âu /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2011.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01804nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 693 |b K258C 2011 |
100 | 1 | |a Phan, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu bê tông cốt thép thiết kế theo tiều chuẩn châu âu / |c Phan Quan Minh chủ biên; Ngô Thế Phong |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2011. | ||
300 | |a 165 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bê tông cốt thép |x Tiêu chuẩn Châu Âu |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn xây dựng |z Châu Âu |
700 | 1 | |a Ngô, Thế Phong | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 707 |d 707 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2011 |7 1 |9 5751 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 693 K258C 2011 |p 00006650 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2011 |7 0 |9 5752 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 693 K258C 2011 |p 00006651 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2011 |7 0 |9 5753 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 693 K258C 2011 |p 00006652 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2011 |7 0 |9 5754 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 693 K258C 2011 |p 00006653 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_000000000000000_K258C_2011 |7 0 |9 5755 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 693 K258C 2011 |p 00006654 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |