Tai Mũi Họng : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa. Mã số: Đ. 01. Z22 /

Trình bày nội dung, phạm vi hoạt động và liên quan tai mũi họng với các chuyên khoa. Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán lâm sàng và điều trị các bệnh về tai mũi họng

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Khánh Hòa (Chủ biên)
Other Authors: Phạm, Tuấn Cảnh (B.s), Phạm, Trần Anh, (B.s), Nguyễn, Thị Ngọc Dinh (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017.
Edition:Tái bản lần thứ năm
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01737nam a22003017a 4500
005 20210928162744.0
008 210928s2017 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 65.000đ  |a 9786040018342 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.51  |b T103M 2017 
100 |a Phạm, Khánh Hòa  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Tai Mũi Họng :  |b Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa. Mã số: Đ. 01. Z22 /  |c Phạm Khánh Hòa chủ biên; Phạm Trần Anh, ...[và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ năm  
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2017. 
300 |a 211 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày nội dung, phạm vi hoạt động và liên quan tai mũi họng với các chuyên khoa. Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán lâm sàng và điều trị các bệnh về tai mũi họng 
650 0 4 |a Y học  |x Tai mũi họng 
700 1 |a Phạm, Tuấn Cảnh   |e B.s 
700 1 |a Phạm, Trần Anh,  |e B.s 
700 1 |a Nguyễn, Thị Ngọc Dinh   |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7058  |d 7058 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_T103M_2017  |7 2  |9 32404  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |o 617.51 T103M 2017  |p 00031969  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_T103M_2017  |7 0  |9 32405  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |l 0  |o 617.51 T103M 2017  |p 00031970  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_T103M_2017  |7 0  |9 32406  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |o 617.51 T103M 2017  |p 00031971  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT