|
|
|
|
LEADER |
01885nam a22003137a 4500 |
005 |
20210928142036.0 |
008 |
210928s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049931901
|c 110.000đ
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 610.14
|b E204L T.2-2020
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Thanh Hồng
|e Chủ biên
|
245 |
|
|
|a English In Medicine 2 /
|c Nguyễn Thị Thanh Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Nhung, Nguyễn Quỳnh Trang... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách Khoa ,
|c 2020.
|
300 |
|
|
|a 263tr. ;
|c 27cm
|
650 |
0 |
4 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Tiếng Anh
|
650 |
0 |
4 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Y học
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Hồng Nhung
|
700 |
|
|
|a Nguyễn, Quỳnh Trang
|
700 |
|
|
|a Trần, Thị Quỳnh Anh
|
700 |
|
|
|a Vũ, Thị Hảo
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 7047
|d 7047
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_140000000000000_E204L_T_22020
|7 2
|9 32390
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-09-28
|g 110000.00
|o 610.14 E204L T.2-2020
|p 00031963
|r 2021-09-28
|v 110000.00
|w 2021-09-28
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_140000000000000_E204L_T_22020
|7 0
|9 32628
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-10-01
|g 110000.00
|l 0
|o 610.14 E204L T.2-2020
|p 00032058
|r 2021-10-01
|v 110000.00
|w 2021-10-01
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_140000000000000_E204L_T_22020
|7 0
|9 32629
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-10-01
|g 110000.00
|l 0
|o 610.14 E204L T.2-2020
|p 00032059
|r 2021-10-01
|v 110000.00
|w 2021-10-01
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_140000000000000_E204L_T_22020
|7 0
|9 32630
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-10-01
|g 110000.00
|l 0
|o 610.14 E204L T.2-2020
|p 00032060
|r 2021-10-01
|v 110000.00
|w 2021-10-01
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_140000000000000_E204L_T_22020
|7 0
|9 32631
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-10-01
|g 110000.00
|l 0
|o 610.14 E204L T.2-2020
|p 00032061
|r 2021-10-01
|v 110000.00
|w 2021-10-01
|y SGT
|