Hùng biện kiểu TED1 : Bí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED /
Chia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kỹ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn: từ nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trang phục trình diễn trên sân khấu cùng những suy ngẫm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
:
Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01587nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210928113500.0 | ||
008 | 210928s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047781065 |c 169000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 808.51 |b H513B 2020 |
100 | |a Anderson, Chris | ||
245 | |a Hùng biện kiểu TED1 : |b Bí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED / |c Chris Anderson ; Hồng Hạnh dịch | ||
246 | |a TED talks: The official TED guide to public speaking | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c . | ||
300 | |a 448tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Chia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kỹ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn: từ nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trang phục trình diễn trên sân khấu cùng những suy ngẫm | |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật diễn thuyết |
650 | 0 | 4 | |a hùng biện |
700 | |a Hồng Hạnh |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7035 |d 7035 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 808_510000000000000_H513B_2020 |7 0 |9 32373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-28 |g 169000.00 |l 0 |o 808.51 H513B 2020 |p 00032973 |r 2021-09-28 |v 169000.00 |w 2021-09-28 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 808_510000000000000_H513B_2020 |7 0 |9 32374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-28 |g 169000.00 |l 0 |o 808.51 H513B 2020 |p 00032974 |r 2021-09-28 |v 169000.00 |w 2021-09-28 |y SACH |