Thực vật dược /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02328nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 70.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.321 |b TH552V 2008 |
100 | 1 | |a Trương, Thị Đẹp, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thực vật dược / |c Trương Thị Đẹp chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 323 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Thực vật |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hằng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 703 |d 703 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |m 2 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001629 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001630 |r 2021-04-13 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |m 2 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001631 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001632 |r 2021-04-28 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 1 |9 5644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001633 |r 2021-04-06 |s 2021-03-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 1 |m 2 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00001634 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_TH552V_2008 |7 0 |9 5646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 2 |m 2 |o 615.321 TH552V 2008 |p 00017729 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |