Đi trẩy nước non : Phja Đén, Phja Oắc, Lô Lô Chải... và những chuyện đường rừng : Phóng sự - Điều tra - Ghi chép /
Cuốn sách chia làm 3 phần chính: Phần 1 – Phóng sự điều tra; Phần 2 – Đi trẩy nước non; Phần 3 – Có một “Điện Biên Phủ dưới nước” Những câu chuyện, tình tiết trong cuốn sách đưa người đọc tới mọi miền trên tổ quốc bằng nhiều hình ảnh, chi tiết, sự kiện lạ lùng, độc đáo: Như ở miền Lô Lô Chải - bản t...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01723nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210928093346.0 | ||
008 | 210928s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786045992494 |c 169000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b Đ300T 2018 |
100 | |a Nguyễn, Huy Minh | ||
245 | |a Đi trẩy nước non : |b Phja Đén, Phja Oắc, Lô Lô Chải... và những chuyện đường rừng : Phóng sự - Điều tra - Ghi chép / |c Nguyễn Huy Minh | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 442tr. ; |b ảnh |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách chia làm 3 phần chính: Phần 1 – Phóng sự điều tra; Phần 2 – Đi trẩy nước non; Phần 3 – Có một “Điện Biên Phủ dưới nước” Những câu chuyện, tình tiết trong cuốn sách đưa người đọc tới mọi miền trên tổ quốc bằng nhiều hình ảnh, chi tiết, sự kiện lạ lùng, độc đáo: Như ở miền Lô Lô Chải - bản tận cùng phương Bắc; “Điện Biên Phủ dưới nước” - Chiến dịch End Sweep; Chùa Sùng Khánh - địa chỉ thiêng ven đường thiên lý… | |
650 | 0 | 4 | |a Văn học hiện đại |
651 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7025 |d 7025 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_Đ300T_2018 |7 0 |9 32353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-28 |g 169000.00 |l 0 |o 895.922 Đ300T 2018 |p 00032953 |r 2021-09-28 |v 169000.00 |w 2021-09-28 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_Đ300T_2018 |7 0 |9 32354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-28 |g 169000.00 |l 0 |o 895.922 Đ300T 2018 |p 00032954 |r 2021-09-28 |v 169000.00 |w 2021-09-28 |y SACH |