Đường ngược chiều : Từ bản người Dao đến học bổng Erasmus /

Cuốn sách là tự truyện của một cô gái người Dao đã giành được học bổng ngành Quản lý tài nguyên rừng bền vững trị giá hơn 50.000 USD của Đại học Göttingen (Đức). Tốt nghiệp lớp 9, cũng như bao gia đình miền núi khác, bố mẹ bắt Yến nghỉ học làm rẫy, chuẩn bị gả chồng. Suốt 3 năm trời ở nhà gần như kh...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Chảo Yến
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01882nam a22002537a 4500
005 20210928080520.0
008 210928s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786047769452  |c 129000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 895.922  |b Đ561N 2020 
100 |a Chảo Yến 
245 |a Đường ngược chiều :  |b Từ bản người Dao đến học bổng Erasmus /  |c Chảo Yến 
260 |a Hà Nội:  |b Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,  |c 2020. 
300 |a 277tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Cuốn sách là tự truyện của một cô gái người Dao đã giành được học bổng ngành Quản lý tài nguyên rừng bền vững trị giá hơn 50.000 USD của Đại học Göttingen (Đức). Tốt nghiệp lớp 9, cũng như bao gia đình miền núi khác, bố mẹ bắt Yến nghỉ học làm rẫy, chuẩn bị gả chồng. Suốt 3 năm trời ở nhà gần như không ngày nào Yến không nhắc đến việc đi học, cuối cùng mẹ Yến thương con gái nên gật đầu đồng ý. Học xong cấp 3, Yến thi vào trường Đại học Lâm Nghiệp, vừa học vừa làm. Sau mọi nỗ lực phấn đấu và khát khao học tập, cô gái đã nhận được phần thưởng xứng đáng về mình. 
650 0 4 |a Văn học hiện đại 
651 |a Việt Nam 
653 |a tự truyện 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7013  |d 7013 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_Đ561N_2020  |7 0  |9 32340  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-28  |g 129000.00  |l 0  |o 895.922 Đ561N 2020  |p 00032940  |r 2021-09-28  |v 129000.00  |w 2021-09-28  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_Đ561N_2020  |7 0  |9 32341  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-28  |g 129000.00  |l 0  |o 895.922 Đ561N 2020  |p 00032941  |r 2021-09-28  |v 129000.00  |w 2021-09-28  |y SACH