Enneagram căn bản : Cẩm nang tự khám phá bản thân và trắc nghiệm tính cách /

Cung cấp những kiến thức cơ bản về Enneagram (một công cụ nhận diện tính cách), sơ đồ Enneagram, cách tìm ra kiểu tính cách của bản thân và các đặc điểm chính của kiểu tính cách đó. Giới thiệu các bài tập thực hành chung và các nguyên lý tổng quát cho mọi kiểu tính cách; cùng các bài tập riêng cho t...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Daniels, David N.
Other Authors: Price, Virginia A.
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Thanh niên ; Công ty Sách Alpha, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01713nam a22002777a 4500
005 20210927160359.0
008 210927b2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786043037005  |c 149000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 155.26  |b E204C 2020 
100 |a Daniels, David N. 
245 |a Enneagram căn bản :  |b Cẩm nang tự khám phá bản thân và trắc nghiệm tính cách /  |c David N. Daniels, Virginia A. Price ; Trung tâm Enneagram Việt Nam dịch 
246 |a The essential enneagram: The definitive personality test and self-discovery guide 
260 |a Hà Nội:  |b Thanh niên ; Công ty Sách Alpha,  |c 2020. 
300 |a 219tr. ;  |b hình vẽ  |c 20cm 
520 3 |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về Enneagram (một công cụ nhận diện tính cách), sơ đồ Enneagram, cách tìm ra kiểu tính cách của bản thân và các đặc điểm chính của kiểu tính cách đó. Giới thiệu các bài tập thực hành chung và các nguyên lý tổng quát cho mọi kiểu tính cách; cùng các bài tập riêng cho từng kiểu tính cách 
650 0 4 |a Tâm lí cá nhân 
650 0 4 |a Tính cách 
653 |a cẩm nang 
700 |a Price, Virginia A. 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7007  |d 7007 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_260000000000000_E204C_2020  |7 0  |9 32328  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 149000.00  |l 0  |o 155.26 E204C 2020  |p 00032928  |r 2021-09-27  |v 149000.00  |w 2021-09-27  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_260000000000000_E204C_2020  |7 0  |9 32329  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 149000.00  |l 0  |o 155.26 E204C 2020  |p 00032929  |r 2021-09-27  |v 149000.00  |w 2021-09-27  |y SACH