Sinh học phân tử : Mã số: Đ. 20. X. 06 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1143 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02353nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210422135552.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 700 |d 700 | ||
020 | |c 47.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571.6 |b S312H 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học phân tử : |b Mã số: Đ. 20. X. 06 / |c Nguyễn Văn Thanh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 219 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Phân tử |
650 | 0 | 4 | |a Protein |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học phân tử |
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1143 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5622 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 3 |m 1 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001273 |r 2021-03-29 |s 2020-12-07 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 1 |9 5623 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 0 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001274 |r 2020-04-15 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5624 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001621 |r 2021-01-29 |s 2020-11-06 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001622 |r 2021-01-29 |s 2020-11-12 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5626 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 1 |m 2 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001623 |r 2021-03-29 |s 2020-11-06 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5627 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 2 |o 571.6 S312H 2007 |p 00001624 |r 2021-03-29 |s 2021-01-07 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_S312H_2007 |7 0 |9 5628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 1 |o 571.6 S312H 2007 |p 00015456 |r 2021-01-29 |s 2020-11-20 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |