|
|
|
|
LEADER |
01702nam a22002897a 4500 |
005 |
20200501230646.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 98.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 657
|b K250T 2006
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Đức Dũng
|
245 |
1 |
0 |
|a Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu /
|c Phan Đức Dũng
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Thống kê,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 712 tr. ;
|c 24 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh danh, ...
|
650 |
0 |
4 |
|a Kế toán
|
650 |
0 |
4 |
|a Nhập khẩu
|
650 |
0 |
4 |
|a Xuất khẩu
|
710 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.
|b Khoa Kinh tế
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 70
|d 70
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_K250T_2006
|7 0
|9 183
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 98500.00
|l 0
|o 657 K250T 2006
|p 00007072
|r 2020-04-15
|v 98500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_K250T_2006
|7 0
|9 184
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 98500.00
|l 0
|o 657 K250T 2006
|p 00007073
|r 2020-04-15
|v 98500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_K250T_2006
|7 1
|9 185
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 98500.00
|l 0
|o 657 K250T 2006
|p 00007074
|r 2020-04-15
|v 98500.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_K250T_2006
|7 0
|9 186
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 98500.00
|l 0
|o 657 K250T 2006
|p 00007075
|r 2020-04-15
|v 98500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|