Giáo trình Xác suất thống kê trong y học /

Định nghĩa về xác suất; một số công thức tính xác suất; đoán sàng lọc; đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất; lý thuyết mẫu; ước lượng một số tham số của đại lượng ngẫu nhiên; kiểm định giả thuyết thống kê; lý thuyết tương quan, hồi quy tuyến tính...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Đỗ, Thị Phương Quỳnh (Chủ biên)
Other Authors: Đỗ, Thị Hồng Nga (Đồng chủ biên), Lê, Thị Huyền My
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02331nam a2200325 4500
005 20210927135141.0
008 210927s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049158780  |c 60.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 519.207  |b GI-108T 2019 
100 |a Đỗ, Thị Phương Quỳnh  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Xác suất thống kê trong y học /  |c Đỗ Thị Phương Quỳnh, Đỗ Thị Hồng Nga ( đồng ch.b.), Lê Thị Huyền My 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2019. 
300 |a 223tr. ;  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Định nghĩa về xác suất; một số công thức tính xác suất; đoán sàng lọc; đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất; lý thuyết mẫu; ước lượng một số tham số của đại lượng ngẫu nhiên; kiểm định giả thuyết thống kê; lý thuyết tương quan, hồi quy tuyến tính 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Xác suất thống kê 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Y học 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Đỗ, Thị Hồng Nga  |e Đồng chủ biên 
700 |a Lê, Thị Huyền My 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6991  |d 6991 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_207000000000000_GI108T_2019  |7 2  |9 32291  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 60000.00  |o 519.207 GI-108T 2019  |p 00031946  |r 2021-09-27  |v 60000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_207000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32292  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 60000.00  |l 0  |o 519.207 GI-108T 2019  |p 00031947  |r 2021-09-27  |v 60000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_207000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32293  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 60000.00  |l 0  |o 519.207 GI-108T 2019  |p 00031948  |r 2021-09-27  |v 60000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_207000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32294  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 60000.00  |l 0  |o 519.207 GI-108T 2019  |p 00031949  |r 2021-09-27  |v 60000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_207000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32295  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-27  |g 60000.00  |o 519.207 GI-108T 2019  |p 00031950  |r 2021-09-27  |v 60000.00  |w 2021-09-27  |y SGT