Giáo trình Tâm thần học /

Trình bày kiến thức đại cương về tâm thần học; triệu chứng học tâm thần; bệnh tâm thần phân liệt; rối loạn trầm cảm; các rối loạn tâm thầm liên quan đến stress; các rối loạn tâm thần thực tổn; sa sút trí tuệ trong Alzheimer; nghiện chất và nghiên rượu; cấp cứu tâm thần, rối loạn giấc ngủ; các phương...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Đàm, Thị Bảo Hoa (Chủ biên)
Other Authors: Đặng, Hoàng Anh, Trịnh, Quỳnh Giang
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02304nam a2200313 4500
005 20210927133939.0
008 210927s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049984020  |c 75.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.890  |b GI-108T 2020 
100 |a Đàm, Thị Bảo Hoa  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Tâm thần học /  |c Đàm Thị Bảo Hoa (ch.b.), Đặng Hoàng Anh, Trịnh Quỳnh Giang 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2020. 
300 |a 159tr. ;  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Trình bày kiến thức đại cương về tâm thần học; triệu chứng học tâm thần; bệnh tâm thần phân liệt; rối loạn trầm cảm; các rối loạn tâm thầm liên quan đến stress; các rối loạn tâm thần thực tổn; sa sút trí tuệ trong Alzheimer; nghiện chất và nghiên rượu; cấp cứu tâm thần, rối loạn giấc ngủ; các phương pháp điều trị bệnh tâm thần 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tâm thần học  
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Đặng, Hoàng Anh 
700 |a Trịnh, Quỳnh Giang 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6989  |d 6989 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_890000000000000_GI108T_2020  |7 2  |9 32284  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 75000.00  |o 616.890 GI-108T 2020  |p 00031941  |r 2021-09-27  |v 75000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_890000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32285  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 75000.00  |l 0  |o 616.890 GI-108T 2020  |p 00031942  |r 2021-09-27  |v 75000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_890000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32286  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 75000.00  |l 0  |o 616.890 GI-108T 2020  |p 00031943  |r 2021-09-27  |v 75000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_890000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32287  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 75000.00  |l 0  |o 616.890 GI-108T 2020  |p 00031944  |r 2021-09-27  |v 75000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_890000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32288  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 75000.00  |l 0  |o 616.890 GI-108T 2020  |p 00031945  |r 2021-09-27  |v 75000.00  |w 2021-09-27  |y SGT