Giáo trình giáo dục thể chất /
rình bày hệ thống kiến thức về môn điền kinh, bóng chuyền và bóng rổ
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên ,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02073nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927120524.0 | ||
008 | 210927s2016 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049153150 |c 60.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 796.071 |b GI-108T 2016 |
100 | |a Lương, Thị Lưu |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình giáo dục thể chất / |c Lương Thị Lưu (ch.b.), Hoàng Duy Tường, Trịnh Quý Khánh, Nguyễn Thanh Tùng | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên , |c 2016. | ||
300 | |a 139tr. ; |b Hình ảnh |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Y - Dược. Bộ môn: Giáo dục thể chất | ||
520 | 3 | |a rình bày hệ thống kiến thức về môn điền kinh, bóng chuyền và bóng rổ | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục thể chất |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Hoàng, Duy Tường | ||
700 | |a Trịnh, Quý Khánh | ||
700 | |a Nguyễn, Thanh Tùng | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6979 |d 6979 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071000000000000_GI108T_2016 |7 2 |9 32263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 60000.00 |o 796.071 GI-108T 2016 |p 00031936 |r 2021-09-27 |v 60000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 32264 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 60000.00 |l 0 |o 796.071 GI-108T 2016 |p 00031937 |r 2021-09-27 |v 60000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 32265 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 60000.00 |l 0 |o 796.071 GI-108T 2016 |p 00031938 |r 2021-09-27 |v 60000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 32266 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 60000.00 |l 0 |o 796.071 GI-108T 2016 |p 00031939 |r 2021-09-27 |v 60000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 32267 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 60000.00 |l 0 |o 796.071 GI-108T 2016 |p 00031940 |r 2021-09-27 |v 60000.00 |w 2021-09-27 |y SGT |